跳至內容

越南共和國地方軍和義軍

維基百科,自由的百科全書
地方軍和義軍
Địa phương quân và nghĩa quân
軍旗

地方軍和義軍越南語Địa phương quân và Nghĩa quân地方軍吧義軍,英語:Regional Forces and Popular Forces),原名保安與民衛(越南語Bảo an và Dân vệ[1],是越南共和國的自衛和作戰部隊。地方軍和義軍視黎利黎來爲聖祖。

歷史

地方軍

1955年成立的保安團Bảo an đoàn)是在越南北部的的保政團(Bảo chính đoàn)、中越的義勇團(Nghĩa dũng đoàn)和越南南部的越兵團(Việt binh đoàn)的基礎上成立的,並吸收了1954年向南方遷移的北方基督徒的一部分。自1955年4月8日起,保安團隸屬於越南共和國內務部。

1964年5月1日,保安團更名爲地方軍,並組織爲各連(約100人)。與此同時,保安監督總署(Nha Tổng giám đốc Bảo an「衙總監督保安」)更名爲中央指揮部(Bộ chỉ huy Trung ương),後更名爲地方軍和義軍司令部(Bộ tư lệnh Địa phương quân và Nghĩa quân)。

此後,地方軍和義軍隸屬於總參謀部,在各小區、支區(縣)的直接調動下在各軍區活動。連被提升為營級,後被提升爲聯團。

義軍

義軍的前身是民衛團(Dân vệ đoàn),成立旨在取代鄉鎮自衛隊(Tự vệ Hương thôn)和保護鄉村的安全。

1964年5月12日,民衛團更名爲義軍。組織到排和聯排(Liên Trung đội)一級。主要任務是在支區和分支區(社)一級範圍內活動。

參考資料

  1. ^ Thy, Lê. ĐỊA PHƯƠNG QUÂN và NGHĨA QUÂN của QLVNCH (Long Điền). Vinh Danh QLVNCH và Bảo Vệ CỜ VÀNG. 2013-05-05 [2022-04-13]. (原始內容存檔於2016-10-19) (越南語).