農貢縣

維基百科,自由的百科全書
農貢縣
Huyện Nông Cống
地圖
農貢縣在越南的位置
農貢縣
農貢縣
坐標:19°37′27″N 105°38′54″E / 19.624198°N 105.648356°E / 19.624198; 105.648356
國家 越南
清化省
行政區劃1市鎮28社
縣蒞農貢市鎮越南語Nông Cống (thị trấn)
面積
 • 總計292.5 平方公里(112.9 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計271,250人
 • 密度927人/平方公里(2,402人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站農貢縣電子信息入口網站

農貢縣越南語Huyện Nông Cống縣農貢[1])是越南清化省下轄的一個縣。面積292.5平方千米,2018年總人口271250人。

地理

農貢縣北接東山縣肇山縣,南和東南接宜山市社,西接如清縣,東接廣昌縣

歷史

2015年5月15日,明壽社1社和萬善社、萬和社2社部分區域併入農貢市鎮。

2019年10月16日,中意社併入中政社,濟新社併入濟農社,公平社併入安美社[2]

行政區劃

農貢縣下轄1市鎮28社,縣蒞農貢市鎮。

  • 農貢市鎮(Thị trấn Nông Cống)
  • 公正社(Xã Công Chính)
  • 公廉社(Xã Công Liêm)
  • 黃江社(Xã Hoàng Giang)
  • 黃山社(Xã Hoàng Sơn)
  • 明魁社(Xã Minh Khôi)
  • 明義社(Xã Minh Nghĩa)
  • 新康社(Xã Tân Khang)
  • 新福社(Xã Tân Phúc)
  • 新壽社(Xã Tân Thọ)
  • 濟利社(Xã Tế Lợi)
  • 濟農社(Xã Tế Nông)
  • 濟勝社(Xã Tế Thắng)
  • 昇平社(Xã Thăng Bình)
  • 昇龍社(Xã Thăng Long)
  • 升壽社(Xã Thăng Thọ)
  • 中政社(Xã Trung Chính)
  • 忠誠社(Xã Trung Thành)
  • 長江社(Xã Trường Giang)
  • 長山社(Xã Trường Sơn)
  • 長明社(Xã Trường Minh)
  • 長中社(Xã Trường Trung)
  • 象嶺社(Xã Tượng Lĩnh)
  • 象山社(Xã Tượng Sơn)
  • 象文社(Xã Tượng Văn)
  • 萬和社(Xã Vạn Hòa)
  • 萬勝社(Xã Vạn Thắng)
  • 萬善社(Xã Vạn Thiện)
  • 安美社(Xã Yên Mỹ)

交通

45號國道,505省道經過農貢縣,雖然縣蒞沒有鐵路,但南北鐵路在農貢縣有三個火車站。

教育

農貢縣主要學校有農貢一中農貢二中農貢三中農貢四中趙氏貞中學等。

注釋