同文县

维基百科,自由的百科全书
同文县
Huyện Đồng Văn
地圖
同文县在越南的位置
同文县
同文县
坐标:23°15′15″N 105°16′30″E / 23.2542°N 105.275°E / 23.2542; 105.275
国家 越南
河江省
行政区划2市镇17社
县莅同文市镇越南语Đồng Văn (thị trấn)
面积
 • 总计480.3 平方公里(185.4 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計77,350人
 • 密度161人/平方公里(417人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站同文县电子信息门户网站

同文县越南语Huyện Đồng Văn縣同文[1])是越南河江省下辖的一个县。面积480.3平方公里,2018年时总人口77350人。

地理

同文县是越南最北端的縣,也是越南唯二被北回歸線橫穿的縣之一。北和东北接中国,东和东南接苗旺县,西和西南接安铭县

历史

法属时期,法国殖民政府在这里设置同文州

2009年3月31日,同文社部分区域划归柴坪从社管辖,同文社改制为同文市镇[2]

行政区划

同文县下辖2市镇17社,县莅同文市镇。

  • 同文市镇(Thị trấn Đồng Văn)
  • 普榜市镇(Thị trấn Phó Bảng)[3]:286-287
  • 火廣平社(Xã Hố Quáng Phìn)[3]:284
  • 隴姑社(Xã Lũng Cú)[3]:274
  • 陇坪社(Xã Lũng Phìn)[3]:288
  • 隴刀社(Xã Lũng Táo)[3]:283
  • 隴頭社(Xã Lũng Thầu)[3]:283
  • 马列社(Xã Má Lé)[3]:274
  • 庯告社(Xã Phố Cáo)
  • 庯罗社(Xã Phố Là)
  • 舍坪社(Xã Xả Phìn)
  • 上洞社(Xã Sảng Tủng)[3]:288
  • 生陇社(Xã Sính Lủng)
  • 沖臘社(Xã Sủng Là)[3]:286
  • 沖寨社(Xã Sủng Trái)
  • 大隴社(Xã Tả Lủng)[3]:286-288
  • 大坪社(Xã Tả Phìn)[3]:283-288
  • 太平洞社(Xã Thài Phìn Tủng)[3]:282
  • 雲寨社(Xã Vần Chải)[3]:287

注释

  1. ^ 汉字写法来自法属时期官员名册。
  2. ^ Nghị định 11/NĐ-CP điều chỉnh địa giới hành chính xã; thành lập thị trấn huyện lỵ tại các huyện Đồng Văn, Bắc Mê và Xín Mần thuộc tỉnh Hà Giang. [2020-02-14]. (原始内容存档于2016-10-21). 
  3. ^ 3.00 3.01 3.02 3.03 3.04 3.05 3.06 3.07 3.08 3.09 3.10 3.11 3.12 Vũ Thị Minh Hương; Nguyễn Văn Nguyên; Philippe Papin (编). Địa danh và tài liệu lưu trữ về làng xã Bắc-Kỳ Répertoire des toponymes et des archives villageoises du Bắc-Kỳ [北圻村社地名和档案资料]. 河内: 法国远东学院、越南文化通信出版社. 1999. OCLC 44927744.