2018年亚洲运动会越南代表团

本页使用了标题或全文手工转换
维基百科,自由的百科全书
2018年亚洲运动会
越南代表團
IOC編碼VIE
NOC越南奧林匹克委員會
網站www.voc.org.vn(英文)(越南文)
2018年亚洲运动会 印度尼西亞雅加达巨港
2018年8月18日至9月2日
參賽項目32个大项
旗手开幕式:武成安(击剑)[1]
獎牌榜
排名第16[註 1][註 2]
金牌 銀牌 銅牌 總計
5 15 19 39
历届亚洲运动会参赛记录(总结
亚洲运动会
亚洲冬季运动会
亚洲青年运动会
2014
2022

2018年亚洲运动会越南代表团越南所派出的2018年亚洲运动会代表团。这是南北越统一后该国第九次参加亚运。越南在上一届仁川亚运上获得1枚金牌,该届赛事越南的目标是获得三枚金牌[3][4]。曾在2016年里约奥运担任越南队旗手的击剑运动员武成安是该届亚运越南代表团的开幕式旗手[1]

越南队在该届亚运共获得4枚金牌、16枚银牌和18枚铜牌,在奖牌榜中排名第17位(截至亚运结束时)[5]

奖牌统计

各项目奖牌分布

比賽項目 1 金牌 1 銀牌 1 銅牌 總數
马来武术 2 7 3 12
田径[註 1] 2 0 3 5
赛艇 1 1 0 2
武术 0 2 3 5
舉重 0 2 0 2
藤球 0 1 2 3
游泳 0 1 1 2
空手道 0 1 0 1
射擊 0 0 2 2
拳擊 0 0 1 1
柔术 0 0 1 1
克拉術 0 0 1 1
跆拳道 0 0 1 1
摔跤[註 2] 0 0 1 1
總計 5 15 19 39

奖牌获得者

奖牌 运动员 项目 赛事 日期
1 金牌 胡氏李
梁氏草
范氏草
谢青玄
赛艇 女子轻量级四人双桨 8月23日
1 金牌 Bùi Thị Thu Thảo 田径 女子跳远 8月27日
1 金牌[註 1] 郭氏兰 田径 女子400米跨栏 8月27日
1 金牌 Trần Đình Nam 马来武术 男子F级70–75公斤级 8月29日
1 金牌 Nguyễn Văn Trí 马来武术 男子J级90–95公斤级 8月29日
1 銀牌 阮辉煌 游泳 男子1500米自由泳 8月24日
1 銀牌 石金俊 举重 男子56公斤级 8月20日
1 銀牌 Phạm Quốc Khánh 武术 男子南拳/南棍 8月21日
1 銀牌 Trịnh Văn Vinh 举重 男子62公斤级 8月21日
1 銀牌 Bùi Trường Giang 武术 男子散打56公斤级 8月22日
1 銀牌 Đinh Thị Hảo
Trần Thị An
Lê Thị Hiền
Phạm Thị Huệ
赛艇 女子四人单桨 8月24日
1 銀牌 Nguyễn Minh Phụng 空手道 男子84公斤以上级 8月25日
1 銀牌 Trần Đức Danh
Lê Hồng Quân
马来武术 男子双人 8月27日
1 銀牌 Vũ Tiến Dũng
Nguyễn Xuân Thành
Lưu Văn Nam
马来武术 男子团体 8月27日
1 銀牌 Nguyễn Ngọc Toàn 马来武术 男子D级60–65公斤级 8月27日
1 銀牌 Nguyễn Thị Thu Hà
Nguyễn Thị Huyền
Vương Thị Bình
马来武术 女子团体 8月29日
1 銀牌 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 马来武术 女子D级60–65公斤级 8月29日
1 銀牌 Nguyễn Thái linh 马来武术 男子C级55–60公斤级 8月29日
1 銀牌 Trần Thị Thêm 马来武术 女子B级50–55公斤级 8月29日
1 銀牌 Nguyễn Thị Quyên
Giáp Thị Hiền
Dương Thị Xuyên
Nguyễn Thị Phương Trinh
Nguyễn Thị My
Hoàng Thị Hoa
藤球 女子四人赛 9月1日
1 銅牌 黎氏玲芝
陈国强
射击 混合10米空气手枪 8月19日
1 銅牌 Nguyễn Thiên Phụng
Lê Thanh Trung
Trần Tiến Khoa
跆拳道 男子團體品勢 8月19日
1 銅牌[註 2] Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 摔跤 女子62公斤级自由式 8月20日
1 銅牌 阮辉煌 游泳 男子800米自由泳 8月20日
1 銅牌 Dương Thúy Vi 武术 女子剑术/枪术 8月21日
1 銅牌 Hoàng Thị Phương Giang 武术 女子长拳 8月22日
1 銅牌
Nguyễn Thị Quyên Bùi Thị Hải Yến
Giáp Thị Hiền Phạm Thị Hằng
Dương Thị Xuyên Đặng Thị Phượng Thanh
Nguyễn Thị Phương Trinh Đặng Thị Mỹ Linh
Nguyễn Thị My Nguyễn Thị Thu Hạnh
Hoàng Thị Hoa Trần Thị Thu Hoài
藤球 女子团体三人赛 8月22日
1 銅牌 Nghiêm Văn Ý 武术 男子散打60公斤级 8月22日
1 銅牌 Ngô Hữu Vượng 射击 男子10米移动靶 8月24日
1 銅牌 Dương Thị Thanh Minh 柔术 女子49公斤级 8月24日
1 銅牌 Phạm Tuấn Anh 马来武术 男子E级65–70公斤级 8月26日
1 銅牌 Nguyễn Duy Tuyến 马来武术 男子I级85–90公斤级 8月26日
1 銅牌 Hoàng Thị Loan 马来武术 女子C级55–60公斤级 8月26日
1 銅牌 Nguyễn Thị Oanh 田径 女子3000米障碍赛 8月27日
1 銅牌 Nguyễn Thị Lan 古拉什 女子78公斤级 8月30日
1 銅牌 Vũ Thị Mến 田径 女子三级跳远 8月30日
1 銅牌 Nguyễn Thị Oanh
郭氏兰
Hoàng Thị Ngọc
Nguyễn Thị Hằng
田径 女子4×400米接力 8月30日
1 銅牌 Nguyễn Thị Tâm 拳击 女子51公斤级 8月31日
1 銅牌 Đỗ Mạnh Tuấn
Lê Văn Nghĩa
Nguyễn Hoàng Lân
Nguyễn Hữu Danh
Đậu Văn Hoàng
Nguyễn Quốc Anh
藤球 男子四人赛 8月31日

注释

  1. ^ 1.0 1.1 1.2 郭氏兰原本获得女子400米跨栏的银牌,后来由于巴林田径选手克米·阿德科亚因禁药问题而被剥夺该项目的金牌[2],郭氏兰递补获得金牌。
  2. ^ 2.0 2.1 2.2 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh原本在摔跤女子62公斤级自由式项目上获得第五名,后来由于在该项目获得金牌的蒙古选手Pürevdorjiin Orkhon因未能通过药检而被取消成绩[6],Nguyễn Thị Mỹ Hạnh递补获得铜牌,该国的奖牌总数及排名均有调整。

参考资料

  1. ^ 1.0 1.1 Minister Ngoc Thien visits Vietnamese sport delegation at ASIAD. www.talkvietnam.com/. Talk Vietnam. 2018-08-18 [2018-08-18]. (原始内容存档于2020-09-29). 
  2. ^ Adekoya latest Bahrain runner to get doping ban. ESPN. 2019-07-20 [2019-09-10]. (原始内容存档于2020-09-29). 
  3. ^ Vietnam targets more golds at Asian Games 2018. Voice of Vietnam. 2018-02-01 [2018-08-02]. (原始内容存档于2018-08-02). 
  4. ^ Vietnam eyes three gold medals at 2018 Asian Games. Voice of Vietnam. 2018-06-21 [2018-08-02]. (原始内容存档于2018-08-02). 
  5. ^ ASIAD 2018: Vietnam ranks 17th in medal tally. Sai Gon Giai Phong. 2018-09-02 [2018-09-03]. (原始内容存档于2018-09-22). 
  6. ^ Mongolian gold medallist tests positive. Olympic Council of Asia. 2018-09-03 [2018-09-05]. (原始内容存档于2018-09-12).