用户:源义信/1943年印度支那名人录
< User:源義信
王室部分
名人部分
编号 | 页码[注 1] | 照片 | 姓名[注 2] | 中文名[注 3] | 简介 |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Dương Sâm An | 杨森安 | ||
2 | 1 | Denis Lê Phát An | 黎发安 | ||
3 | 1 | Lê Văn An | 黎文安 | ||
4 | 1 | Vũ Văn An | 武文安 | ||
5 | 1 | Đèo Văn Ân[注 4] | 刁文恩 | 1953年至1954年左右,刁文恩乘飞机前往南方,后于1968年在大叻逝世。[2] | |
6 | 2 | Vũ Ngọc Anh | 武玉英 | ||
7 | 2 | Jean Baptiste Ba | 让·巴蒂斯特·巴 | ||
8 | 2 | Nguyễn Văn Bân | 阮文彬[4] | ||
9 | 2 | Tôn Thất Bảng | 尊室榜 | ||
10 | 3 | Nguyễn Phúc Ưng Bàng | 阮福膺厖 | ||
11 | 3 | Trần Định Bảo[注 5] | 陈定保 | ||
12 | 3 | Trương Văn Bền | 张文𥾽 | 也译作张文本、[6]张文编,[7]音不合。 | |
13 | 3 | Trịnh Bá Bích | 郑伯璧 | ||
14 | 4 | Dương Quý Biên | 杨贵边 | ||
15 | 4 | Hà Quang Biên | 何光边 | ||
16 | 4 | Nguyễn Văn Biên | 阮文边 | ||
17 | 4 | Đỗ Văn Bính | 杜文柄 | ||
18 | 5 | Huỳnh Ngọc Bính | 黄玉柄 | ||
19 | 5 | Hoàng Cơ Bình | 黄基平 | ||
20 | 5 | Nguyễn Phúc Ưng Bình | 阮福膺苹 | ||
21 | 5 | Phạm Lê Bổng | 范黎琫 | ||
22 | 6 | Phra Boun-Than | 普拉·本坦 | ||
23 | 6 | Hà Văn Bút | 何文笔 | ||
24 | 6 | Thomas Võ Văn Bửu | 武文宝 | ||
25 | 6 | Nguyễn Hảo Ca | 阮好歌 | ||
26 | 6 | Nguyễn Văn Ca | 阮文歌 | 逝世于1956年。[8] | |
27 | 7 | Trương Văn Cầm | 张文琴 | ||
28 | 7 | Cao Xuân Cẩm | 高春锦 | ||
29 | 7 | Bùi Thiện Căn | 裴善根 | ||
9 | Nguyễn Phúc Vĩnh Cẩn | 阮福永𧯢 | |||
36 | Cao Triều Hưng | 高朝兴 | |||
62 | Ngô Ðình Nhu | 吴廷瑈 | |||
63 | Huỳnh Ngọc Nhuận | 黄玉润 | |||
63 | Mme Nguyễn Văn Nhung | 阮文戎夫人 | |||
63 | Nguyễn Văn Nhung | 阮文戎 | 后曾出任越南国经济总长。[9] | ||
63 | Vương Quang Nhường | 王光让 | |||
Thân Trọng Phước | 申仲福 | 1960年逝世。[10] | |||
71 | Nguyễn Văn Quí | 阮文贵 | |||
71 | Nguyễn Năng Quốc | 阮能国[11] | |||
71 | Phạm Quỳnh | 范琼 | |||
72 | Ouch-Saly | 乌萨利 | |||
72 | Tea-San | 迭桑 | |||
72 | Trần Văn Sang | 陈文创 | |||
72 | Kim-San | 金桑 | |||
72 | Chau-Sapean | 朱萨边 | |||
73 | Prak-Sarinn | 布拉萨林 | |||
73 | Koeut-Sau | 格绍 | |||
73 | Nguyễn Chánh Sắt | 阮政瑟 | |||
73 | Srey-Sath | 斯雷萨 | |||
79 | Nguyễn Trọng Tấn | ||||
84 | Poc-Thienn | 博田 | |||
84 | Vũ Thiết | 武设 | |||
84 | Vũ Đỗ Thìn | 武杜辰 | |||
84 | Đỗ Hữu Thinh | 杜有清 | |||
84 | Nguyễn Văn Thinh | 阮文清 | |||
90 | Nguyễn Hữu Tiễn | 阮有𬣡 | |||
90 | Tieng-Kong | 迪昂贡 | |||
90 | Nguyễn Bá Tiệp | 阮伯捷[12] | |||
90 | Tạ Văn Tiếp | ||||
90 | Nguyễn Hữu Tiệp | ||||
91 | Nguyễn Công Tiễu | 阮功峭 | |||
91 | Prin-Tim | 布林丁 | |||
91 | Bùi Huy Tín | 裴辉信[13] | |||
92 | Hà Lương Tín | 何良信 | |||
92 | Khim-Tit | 金迪 | |||
92 | Nguyễn Văn Tố | 阮文素 | |||
93 | Phan Kế Toại | 潘继遂 | |||
93 | Tôn Thất Toại | 尊室譢[14] | |||
93 | Cao Thiện Toàn | 高善全 | |||
93 | Thái Văn Toản | 蔡文瓒 | |||
94 | Nguyễn Bá Tòng | 阮伯松[15] | 也作阮伯从。[16] | ||
94 | Nguyễn Nhạc Tòng | 阮乐松 | |||
94 | Trương Vĩnh Tống | 张永宋 | |||
94 | Elisa Trần Thị Lộ | 陈氏露 | 尼古拉·张永宋之妻。 | ||
95 | Võ Hà Trị | 武何治 | |||
95 | Lê Quang Trinh | 黎光贞 | |||
96 | Nguyễn Văn Trình | 阮文珵 | |||
96 | Nguyễn Phúc Ưng Trình | 阮福膺脭 | |||
96 | Lâm Quang Trử | 林光储 | |||
96 | Nguyễn Phúc Bửu Trưng | 阮福宝征 | |||
100 | Trần Văn Tỷ[注 6] | 陈文玺 | 在日本人发动三九政变后退出公众视野,直到法国人回归。[17] | ||
102 | Nguyễn Khắc Vệ | 阮克卫 |
注释
参考资料
引用
- ^ 人民日报 1951.
- ^ 2.0 2.1 Nguyễn Huy Minh 2015.
- ^ 丰秋 2022.
- ^ Cao Xuân Dục 2011,第556页.
- ^ Vĩnh Long Tương tế hội 1925,第32页.
- ^ 越南工商业名册 1961,第513页.
- ^ 陈辉燎 1960,第358页.
- ^ Thiên Vân 2020.
- ^ Best 2008,第191页.
- ^ Thân Trọng Ninh 2017.
- ^ 荣茂茶叶老号广告部 1934.
- ^ Cao Xuân Dục 2011,第600页.
- ^ Đỗ Minh Điền 2021.
- ^ 莲亭扶光郡公小史 1940,汉文第67页.
- ^ 黄柱权 2001,第16页.
- ^ 人民日报 1971.
- ^ Best 2006,第428页.
来源
图书
- Gouvernement Général de L'Indochine. Souverains et notabilites d'Indochine. IDEO. 1943 (法语).
- 蓮亭扶光郡公小史. 1940 (法语及中文).
- 煮云上人. 東南亞佛敎見聞記. 菩提树杂志社. 1972 [2022-10-12] (中文(台湾)).
- 太虚大师. 佛教访问团日记. 太虚大师全书 第32卷 杂藏·文丛 2. 北京: 宗教文化出版社. 2005. ISBN 7-80123-655-6 (中文(中国大陆)).
- Cao Xuân Dục. Quốc triều Hương Khoa Lục. 河内: Nhà xuất bản Lao Động, Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây. 2011 (越南语).
- Vĩnh Long Tương tế hội. Vĩnh-Long Nhon̛-Vật Chí (pdf). 西贡: Vĩnh Long Tương tế hội. 1925 [2022-10-12]. (原始内容存档 (PDF)于2022-10-12) (越南语).
- 越南工商業名册. 文远出版社. 1961 (中文).
- 陈辉燎. 越南人民抗法八十年史:第一卷. 由范宏科; 吕谷翻译. 北京: 生活·读书·新知三联书店. 1960.
- Best, Antony. British documents on foreign affairs: Reports and papers from the Foreign Office confidential print. Part V, From 1951 through 1956. Series E, Asia 1954. Volume 7: Burma, Indo-China, Indonesia, Nepal, Siam, South-East Asia and The Far East and The Philippines, 1954. LexisNexis. 2008. ISBN 0-88692-723-4. OCLC 61362168 (英语).
- Best, Anthony. British Documents on Foreign Affairs: reports and papers from the foreign office confidential print. Part V: From 1951 through 1956. Series E: Asia, 1952. Volume 3: China, Japan, Burma, South-East Asia and the Far East, Indo-China, Indonesia, Korea, Nepal and the Philippines, 1952. LexisNexis. 2006 [2022-11-02]. ISBN 9780886927233 (英语).
- 荣茂茶叶老号广告部. Lịch Chính-Thái Song-Hỷ Giáp Tuất [正泰双喜日历甲戌年]. 河内. 1934 (越南语及中文).
期刊
- 黄柱权. 越南堤岸華人天主教史略(三):譚神父小史 (pdf). 华南研究资料中心通讯. 2001-1-15, (22): 13-19 [2022-10-13]. (原始内容存档 (PDF)于2022-10-12) (中文).
新闻
- 西贡学生举行声势浩大的示威游行. 人民日报. 1971-08-13 [2022-10-13]. (原始内容存档于2022-10-12) (中文(中国大陆)).
八月七日上午,西贡的潘巢南、兴道、文郎、阮伯从等学校的大批学生涌上街头,举行声势浩大的示威游行。
- 侵略越南的法军与保大傀儡军 接连侵入我国境向我军开枪射击 在金平干扰我军剿匪行动被我俘获官兵二十余人 我边疆军民正密切注视其新的无理挑衅行为. 人民日报. 1951-04-11 [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-15) (中文(中国大陆)).
网页
- Đỗ Minh Điền. Góp thêm một số thông tin về Bùi Huy Tín và nhà in Đắc Lập. Tạp chí Sông Hương. 2021-10-07 [2022-10-13].
- Nguyễn Huy Minh. Xứ sở của người đẹp, múa xòe và thuyền độc mộc. Báo Lao Động online. 2015-04-04 [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-15) (越南语).
- 丰秋. 西北傣族群舞盛宴. 越南画报. 2022-08-09 [2022-10-15] (中文).
- Thiên Vân. Nguyễn văn Ca và Chi phái Minh Chơn Lý. huongdaoflorida.com. 2020-06-28 [2022-10-16]. (原始内容存档于2021-01-26) (越南语).
- Thân Trọng Ninh. Nhớ bác sĩ Thân Trọng Phước. Báo điện tử Thừa Thiên Huế. 2017-02-25 [2023-11-30] (越南语).
延伸阅读
- The Vietnamese Élite of French Cochinchina, 1943