范黃東

維基百科,自由的百科全書
范黃東
男演員
國籍 越南
民族京族
出生 (1983-11-05) 1983年11月5日40歲)
越南胡志明市
職業演員
出道日期2004年,​20年前​(2004
活躍年代2004年至今
網路電影資料庫(IMDb)資訊

范黃東(Phạm Huỳnh Đông,1983年11月5日)是越南著名的男演員[1]

影視作品

電影

  • Thiên mệnh anh hùng/天命英雄 (2012)
  • Cô dâu đại chiến 2/新娘之戰 (2014)
  • Yêu/愛 (2015)
  • Mặt trời, con ở đâu?/太陽,你在哪裏? (2018)
  • Lật mặt 5: 48h/對峙:48小時 (2021)

電視劇

  • Gọi giấc mơ về/喚回夢想 (2007)
  • Một ngày không có em/沒有你的一天 (2008)
  • Giấc mơ cổ tích/童話夢 (2009)
  • Vó ngựa trời Nam/南天馬蹄 (2010)
  • Chân tình/真愛 (2011)
  • Đất mặn/鹽漬土 (2012)
  • Người cộng sự/The Partner ~給摯愛的百年朋友~ (2013)
  • Ảo vọng/幻望 (2014)
  • Kẻ thù giấu mặt/隱藏的敵人 (2015)
  • Hoa cúc trắng/白菊花 (2016)
  • Tình kỹ nữ/ 妓女的愛 (2017)
  • Mỹ nhân Sài thành/西貢美人 (2018)
  • Vòng tròn tội ác/犯罪圈 (2019)
  • Lời nguyền lúc 0 giờ/ 0點鐘的詛咒 (2020)

參考資料

  1. ^ 范黃東頁面存檔備份,存於互聯網檔案館).