墥簪县
墥簪县 Huyện Giồng Trôm | |
---|---|
县 | |
墥簪县在槟椥省的位置 | |
坐标:10°09′30″N 106°28′15″E / 10.1583°N 106.4708°E | |
国家 | 越南 |
省 | 槟椥省 |
行政区划 | 1市镇20社 |
县莅 | 墥簪市镇 |
面积 | |
• 总计 | 311.42 平方公里(120.24 平方英里) |
人口(2015年) | |
• 总计 | 168,744人 |
• 密度 | 542人/平方公里(1,403人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 墥簪县电子信息门户网站 |
墥
地理
墥簪县东北接平大县,西北接槟椥市和周城县,西接㖼𦓿北县,西南接㖼𦓿南县,南接盛富县,东接𠀧知县。
历史
2020年1月10日,丰美社并入丰稔社[3]。
行政区划
墥簪县下辖1市镇20社,县莅墥簪市镇。
- 墥簪市镇(Thị trấn Giồng Trôm)
- 平和社(Xã Bình Hòa)
- 平城社(Xã Bình Thành)
- 周平社(Xã Châu Bình)
- 周和社(Xã Châu Hòa)
- 兴礼社(Xã Hưng Lễ)
- 兴让社(Xã Hưng Nhượng)
- 兴丰社(Xã Hưng Phong)
- 隆美社(Xã Long Mỹ)
- 良和社(Xã Lương Hòa)
- 良富社(Xã Lương Phú)
- 良贵社(Xã Lương Quới)
- 美盛社(Xã Mỹ Thạnh)
- 丰稔社(Xã Phong Nẫm)
- 福隆社(Xã Phước Long)
- 山富社(Xã Sơn Phú)
- 新豪社(Xã Tân Hào)
- 新利盛社(Xã Tân Lợi Thạnh)
- 新清社(Xã Tân Thanh)
- 盛富东社(Xã Thạnh Phú Đông)
- 顺田社(Xã Thuận Điền)
注释
- ^ 根据越南出版的汉越双语对照版《皇越一统舆地志》,卷七·永镇营实录载:……右岐源穷有市俗名𢄂墥簪;越南文对译为:Nhánh phải đến cuối thì có chợ, tục gọi là chợ Giồng Trôm;《嘉定城通志》卷二·永清镇:周泰江……至三岐水,有墥(木簪)市;越南文对译为:Sông Châu Thới……đến ngã ba, có chợ Giồng Trôm。
- ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“榕淳”。
- ^ Nghị quyết số 856/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-02-05]. (原始内容存档于2020-04-01).