钱海县

维基百科,自由的百科全书
钱海县
Huyện Tiền Hải
地圖
钱海县在越南的位置
钱海县
钱海县
坐标:20°24′20″N 106°30′14″E / 20.405467°N 106.503772°E / 20.405467; 106.503772
国家 越南
太平省
行政区划1市镇31社
县莅钱海市镇越南语Tiền Hải (thị trấn)
面积
 • 总计226 平方公里(87 平方英里)
人口(2014年)
 • 總計218,616人
 • 密度967人/平方公里(2,505人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站钱海县电子信息门户网站

钱海县越南语Huyện Tiền Hải縣錢海[1])是越南太平省下辖的一个县。

地理

钱海县北接太瑞县;西接建昌县;南接南定省胶水县;东临北部湾

历史

2020年2月11日,东海社并入东茶社,西安社和西山社并入钱海市镇[2]

行政区划

钱海县下辖1市镇31社,县莅钱海市镇。

  • 钱海市镇(Thị trấn Tiền Hải)
  • 安宁社(Xã An Ninh)
  • 北海社(Xã Bắc Hải)
  • 东基社(Xã Đông Cơ)
  • 东黄社(Xã Đông Hoàng)
  • 东林社(Xã Đông Lâm)
  • 东隆社(Xã Đông Long)
  • 东明社(Xã Đông Minh)
  • 东丰社(Xã Đông Phong)
  • 东贵社(Xã Đông Quý)
  • 东茶社(Xã Đông Trà)
  • 东中社(Xã Đông Trung)
  • 东川社(Xã Đông Xuyên)
  • 南政社(Xã Nam Chính)
  • 南强社(Xã Nam Cường)
  • 南河社(Xã Nam Hà)
  • 南海社(Xã Nam Hải)
  • 南鸿社(Xã Nam Hồng)
  • 南兴社(Xã Nam Hưng)
  • 南富社(Xã Nam Phú)
  • 南清社(Xã Nam Thanh)
  • 南胜社(Xã Nam Thắng)
  • 南盛社(Xã Nam Thịnh)
  • 南中社(Xã Nam Trung)
  • 芳功社(Xã Phương Công)
  • 西江社(Xã Tây Giang)
  • 西良社(Xã Tây Lương)
  • 西宁社(Xã Tây Ninh)
  • 西丰社(Xã Tây Phong)
  • 西进社(Xã Tây Tiến)
  • 云长社(Xã Vân Trường)
  • 武陵社(Xã Vũ Lăng)

注释